Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Chinese Taiwan
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4861 entries)
phiên làm việc
工作模式
phiên nhắn tin tức thời
立即訊息工作階段
phiên phía máy chủ
伺服器端工作階段
phiên phía máy khách
用戶端工作階段
phiên tin nhắn tức thời
立即訊息工作階段
phiếu ghi điểm
計分卡
phiếu ghi điểm cân bằng
平衡計分卡
phím ALT
ALT 鍵
phím BACKSPACE
退格鍵
phím cách
空格鍵
phím CAPS LOCK
CAPS LOCK 鍵
phím CTRL
Ctrl 鍵
phím DELETE
DELETE 鍵
phím điều khiển
Ctrl 鍵
phim DVD nâng cao
增強 DVD 影片
phím ENTER
ENTER 鍵
Phím ESC
ESC 鍵
phím In Màn hình
PRINT SCREEN 鍵
phím INSERT
INSERT 鍵
phím quay số nhanh
快速撥號鍵
Get short URL