Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Chinese Taiwan
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4861 entries)
XAML lỏng lẻo
鬆散的 XAML
xáo trộn
竄改
xâu
字串
xây dựng, Dựng
組建
xếp chồng
堆疊
xếp hạng mức phù hợp
相關排名
xếp hạng và đánh giá
評分並評論
xem lại
註解
xem nhanh
快速檢視
Xem trước lịch
行事曆預覽
xem trước ngắt trang
分頁預覽
Xem trước Bố trí
版面配置預覽
xem trước khi in
預覽列印
Xem trước Nhanh
快速預覽
Xem trước Phần đính kèm
附件預覽
xem trước riêng
個人預覽
Xem trước Tại chỗ
內嵌預覽
xem trước tìm kiếm
搜尋預覽
Xem trước trang web
網頁預覽
xem, chế độ, dạng xem
檢視表
Get short URL