DictionaryForumContacts

   Vietnamese Chinese Taiwan
A à B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
giao diện lập trình ứng dụng 應用程式開發介面
Giao diện lập trình ứng dụng mật mã 加密應用程式開發介面
Giao diện Mô tả Nội dung Đa phương tiện 多媒體內容描述介面
giao diện người dùng đồ hoạ 圖形化使用者介面
Giao diện Nhà cung cấp Hỗ trợ Bảo mật 安全性支援提供者介面
Giao diện Nền Cấu phần 元件平台介面
giao diện phần cứng 硬體介面
giao diện thẻ điểm 計分卡檢視
giao diện trực quan 視覺化介面
giáo dục giải trí 寓教於樂
giao tác 交易
giao thức 通訊協定
giao thức điểm tới điểm qua Ethernet 乙太網路上的點對點通訊協定
Giao thức Trạng thái Chứng chỉ Trực tuyến 線上憑證狀態通訊協定
giao thức bảo mật 安全性通訊協定
Giao thức Điều khiển Truyền vận 傳輸控制通訊協定
Giao thức Điều khiển Truyền vận/Giao thức Internet 傳輸控制通訊協定暨網際網路通訊協定
giao thức điểm tới điểm 點對點通訊協定
Giao thức đường hầm tầng 2 第二層通道通訊協定
Giao thức Internet 網際網路通訊協定