DictionaryForumContacts

   Vietnamese Chinese Taiwan
A à B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
BI tự phục vụ 自助 BI
biểu định kiểu 樣式表
biểu định kiểu được nối kết 連結樣式表
biểu đồ 圖表
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng 網狀圖
Biểu đồ Venn Hướng tâm 星形文氏圖表
biểu dữ liệu 資料工作表
biểu mẫu con 子表單
biểu mẫu tách 分割表單
biểu ngữ 橫幅
biểu tượng 圖示
Biểu tượng cảm xúc nổi bật 精選表情符號
Biểu tượng tìm kiếm 搜尋圖示
biên 邊界
biến chung 公開變數
biến cố hệ thống 系統事件
biên dịch 編譯
biến đối tượng 物件變數
biên soạn theo khán giả 對象編譯
biến thể chủ đề 佈景主題變體