DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
dạng xem Biểu dữ liệu 資料工作表檢視
Dạng xem biểu mẫu 表單檢視
dạng xem bố trí in 整頁模式
dạng xem hiện đại 新型檢視
dạng xem PivotChart 樞紐分析圖檢視
dạng xem PivotTable 樞紐分析表檢視
Dạng xem Soạn thảo 編輯檢視
dạng xem SQL SQL 檢視
dạng xem tài nguyên 資源檢視
đậu 暫止
đậu 固定
đăng 張貼
đang chờ 保留中通話
đang chờ 通話保留中
đang có hội thảo 會議中
Dạng cung ứng site 具意網站摘要
Dạng cung ứng Trang 具意網站摘要
đăng điểm 張貼成績
đang gọi điện 電話中
đang họp 開會中