DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
tách mầu 分色
Tạm dừng 暫停
tạm dừng 暫停
Tạm dừng Cuộc gọi 通話駐留
tạm khấu trừ 預扣稅
tâm xoay 旋轉中心
Tân Đài tệ 新台幣
tạo dải băng 級區
Tạo Nhóm Mới 建立新群組
Tạo Site Tự Phục vụ 自助網站架設
tạo trích đoạn 建立剪輯
tạo ảnh 影像處理
Tắt Loa 將喇叭設為靜音
tắt máy 關機
Tắt máy 關機
Tắt Micrô 將麥克風設為靜音
tệp .cab .cab 檔
Tệp định nghĩa tương thích cho Office Office 相容性定義檔案
tệp hình ảnh 影像檔
tệp nhận 目的檔案