DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
phân số 分數
phân số không vạch phân cách 分數
phân số viết đứng 分數
phân số viết lệch 分數
phân số viết ngang 分數
phân tích cái gì xảy ra nếu 模擬分析
phân tích tài liệu 文件剖析
phân tích câu 剖析
Phân tích Nhanh 快速分析
phân tích sử dụng 流量分析
phân tử thiết kế 設計項目
phân vùng chỉ mục 索引分割區
phân vùng đĩa 磁碟分割
phân xuất 展開傳送
Phát 播放
phát hành trên nhiều site 跨網站發佈
Phát hiện cung cấp 摘要搜索
Phát rộng Hiện diện người dùng trên Sổ ghi chép 筆記本目前狀態
Phát rộng Trình Chiếu 投影片廣播
Phát rộng Trình Chiếu PowerPoint PowerPoint 投影片廣播