DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
ghi nhật ký cơ bản 基本記錄
ghi nhật ký đầy đủ 完整記錄
ghi nhật ký thông tin trên bì thư 信封日誌
ghi thẻ, gắn thẻ 加標籤, 為 .... 加上標籤
Ghi Trình Chiếu 錄製投影片放映
ghim 釘選
ghim vào Bắt đầu 釘選到開始畫面
Ghim vào Màn hình Bắt đầu 釘選到 [開始] 畫面
giãn cách ký tự 字元間距
Giám định viên Tài liệu 文件檢查
gian lận 詐騙
giáng cấp 降階
giới hạn lưu trữ 儲存空間限制
Giọng nói 語音
giảm hiệu suất 降低
giảng viên 授課者
Góc của Bé 兒童專區
góc nhìn cá nhân 個人檢視
gói CAL CAL 套件
Gói Dịch vụ Service Pack