DictionaryForumContacts

   Vietnamese Chinese simplified
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5043 entries)
thư mới 新邮件
thu nhỏ 缩小
thu nhỏ 收缩
thu nhỏ cực tiểu 最小化
thu phóng 缩放
thư thoại 语音邮件
thư thoại 语音信箱
thư thoại trực quan 可视语音信箱
thu thập dữ liệu 数据收集
thu tiền khi giao hàng 货到收款
thư video 视频邮件
thư viện
Thư viện Bản chiếu 幻灯片库
thư viện biểu mẫu 表单库
thư viện đa tên miền 跨域库
thư viện đối tượng 对象库
Thư viện Học thuật 学术文档库
Thư viện Kiểm soát 控件库
Thư viện Kết nối Dữ liệu 数据连结库
thư viện loại 类型库