DictionaryForumContacts

   Vietnamese Chinese simplified
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5043 entries)
kích thước do người dùng xác định 用户定义维度
kích thước trang 页面大小
kiểm chứng hai bước 双重验证
kiểm soát biểu mẫu 表单控件
kiểm soát của cha mẹ 家长控制
kiểm soát được gắn 绑定控件
kiểm soát nội dung 内容控件
kiểu báo cáo 报表类型
kiểu cách bố trí 布局样式
kiểu cách dịch chuyển, kiểu chuyển 切换样式
kiểu dáng có sẵn 嵌入样式
kiểu dáng được móc nối 链接样式表
kiểu dáng hoạt hình 动画样式
kiểu dáng in, kiểu in 打印样式
kiểu góc nhìn 视图类型
kiểu phông 字形
kiểu trường 域类型
kiểu xếp hạng 排名模型
Kiểu xem hiện hoạt 活动视图
kính 玻璃