DictionaryForumContacts

   Vietnamese Chinese simplified
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5043 entries)
Báo cáo về Vấn đề lo ngại 举报问题
báo giá 报价单
báo hiệu 通知
báo hiệu trạng thái 状态通知
báo mất thẻ 支付卡挂失
Bay ra 飞出
bẻ dòng, ngắt dòng 文字环绕
bị hỏng 损坏的
bị khoá 已锁定
bị mờ đi 变暗的
BI tự phục vụ 自助式 BI
Biệt danh 昵称
bit trên giây bps
biệt danh 卡别名
biệt danh email 电子邮件别名
bố trí bàn phím 键盘布局
bố trí mục 节布局
bố trí trang 页面布局
bóng chú thích 气球
bỏ 取消