Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Chinese simplified
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5043 entries)
thời gian thiết kế
设计时
thời gian tính phí
计酬时间
thời hạn trương mục
帐户有效期限
Thời tiết
天气
Thời tiết Thế giới
世界天气
Thời tiết trên Bing
必应 Bing 天气
thông báo
锁屏提醒
thông báo có tin nhắn tức thời
传入的即时消息通知
thông báo dịch vụ
来自服务提供商的消息
thông báo không gửi thư
退回邮件
thông báo thô
原始通知
thông báo
通知数
thông báo
通知
Thông báo WGA
WGA 通知
thông báo có hội thoại
传入的会话通知
thông báo cuộc gọi bị lỡ
未接电话通知
thông báo đẩy
推入通知
thông báo hạn mức
配额邮件
thông báo hoạt động
检测信号
thông báo thông tin
信息通知
Get short URL