DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5043 entries)
Quản lý Nghỉ 休假管理
Quản lý Người nhận 收件人管理
quản lý nội dung 内容管理
Quản lý Quan hệ Bảo mật 管理私人关系
quản lý quyền 版权管理
Quản lý Quyền Thông tin 信息权限管理
Quản lý Quyền về Thông tin 信息权限管理
Quản lý Tìm kiếm Nhiều Hộp thư 发现管理
Quản lý UM 统一消息管理
Quản lý Yêu cầu 请求管理
Quản trị 管理
Quản trị Quyền Thông tin 信息权限管理
quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ 国家/地区
ràng buộc 约束
ràng buộc CHECK CHECK 约束
ràng buộc duy nhất 唯一性约束
ràng buộc OR OR 约束
ribbon, ruy băng 功能区
rò bộ nhớ 内存泄漏
RUT người thụ hưởng 受益人 RUT