DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5043 entries)
máy chủ truy vấn 查询服务器
máy chủ tự phát hiện 自动检测服务器
máy in 打印机
Máy khách Hyper-V 客户端 Hyper-V
máy nhắn tin 寻呼机
máy phục vụ nhiều chỗ 多宿主
máy quét 扫描仪
Máy quét Công nghệ tiên phong 主动式扫描程序
máy thu GPS GPS 接收器
máy tính 2 trong 1 二合一
máy tính bảng Tablet PC
máy tính bảng 平板电脑
Máy tính bảng 平板
Máy tính bảng 平板电脑
máy tính cá nhân 个人电脑
Máy tính tay Windows Windows 计算器
máy tính tin cậy 受信任的电脑
Máy tính Từ xa 远程桌面
máy tính xách tay 笔记本
máy xách tay 便携式计算机