DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5043 entries)
hình dạng mở 开放形状
hình hỗ trợ 助手形状
Hình Nhanh 快速形状
hình nền 应用外观
hình thu nhỏ 缩略图
hình thu nhỏ tự động 自动缩略图
Hình tự động 自选图形
Hình ảnh Tuyển tập Site 网站集图像
hiển thị ngoài 外部显示器
hiển thị phụ 辅助显示
Hiển thị Tên Thân thiện 显示友好名称
hiển thị thêm 辅助显示器
hiển thị thời gian thông minh 时间智能
hiển thị tinh thể lỏng 液晶显示器
hiển thị vị trí 定位
Hiện đang chơi 正在播放
hiện diện 状态
hiện diện nâng cao 增强状态
hiện tại 当前
Hiện trạng Lịch 日历快照