DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5043 entries)
Camera Windows Windows 相机
cân bằng lại 再平衡
Căn chỉnh chung 常规对齐方式
căn dọc 垂直对齐方式
căn lề 对齐方式
cao hết cỡ 摩天大楼
cắt 剪切
cắt bảo mật 安全修整
cắt tỉa 剪裁
cắt xén 剪切
cắt xén 裁剪
câu chuyện, mạch 文章
câu hỏi đã chấm điểm 已评分问题
câu hỏi điền vào chỗ trống 填写空白问题
câu hỏi nhiều lựa chọn trả lời 多项选择问题
câu hỏi thường gặp 常见问题
câu lệnh 语句
câu lệnh thực hiện 操作语句
câu thông hành 密码
câu tùy biến 自定义词组