DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5043 entries)
Băng điện báo 纸带
băng rộng 宽带
băng thông 带宽
Bang/Vùng 国家/地区
Báo 报纸
Báo cáo 报表
Báo cáo các Gợi ý Chọn Tốt nhất 最佳匹配建议报告
báo cáo chi phí 零用金报销单
báo cáo chi tiết KPI KPI 详细信息报表
báo cáo con 子报表
báo cáo Dịch vụ Báo cáo 报告服务报表
Báo cáo Duet Enterprise Duet Enterprise 报告
báo cáo hiện trạng 报表快照
Báo cáo hoạt động 活动报告
báo cáo không chuyển phát 未送达报告
Báo cáo Lỗi Windows Windows 错误报告
báo cáo PivotChart 数据透视图报表
báo cáo PivotTable liên kết 关联的数据透视表
Báo cáo Site 网站报告
báo cáo sổ nhật ký 日记报告