DictionaryForumContacts

   Vietnamese Bosnian cyrillic
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (2487 entries)
bẻ dòng, ngắt dòng Преламање текста
bên bán hàng продавач
bí danh псеудоним
bị hỏng оштећен
bị khoá закључан
biểu đồ графикон
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng Дијаграм мреже
biểu mẫu con подобразац
Biệt danh надимак
bit trên giây бита у секунди
biểu đồ cột xếp chồng Сложени стубац
biểu đồ hình tròn кружни графикон
biểu đồ thanh xếp chồng Сложена трака
biểu đồ toả tròn Радијални дијаграм
biểu đồ toả tròn Радијални дијаграм
biểu đồ Venn Венов дијаграм
biểu đồ Venn Венов дијаграм
biểu mẫu образац
biểu mẫu con подобразац