DictionaryForumContacts

   Vietnamese Bosnian cyrillic
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (2487 entries)
Điểm thi triển Покретач задатка
điểm thưởng năng lực наградни бонус
điểm truy nhập приступна тачка
điểu khiển mất hiệu lực Онемогућена контрола
điện thoại di động мобилни телефон
điện thoại văn bản Текст телефон
điện thoại văn bản Microsoft Microsoft текстуални телефон
đo мјера
đồ hoạ dữ liệu графички приказ података
dòng chữ ký мјесто потписа
dòng công việc ток рада
dòng lệnh командни ред
đồng tác giả коауторство
đối tượng објект
đối tượng hiện hoạt Активни објект
đối tượng nhúng уграђени објект
đóng gói спаковати
dỡ cài đặt деинсталирати
dỡ đôi прекинути Bluetooth везу
dõi vết праћење