DictionaryForumContacts

   Vietnamese Turkmen
A B C E G I J K L M N Ô P R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3290 entries)
vùng lưu trữ ban đầu ýönekeý howuz
vùng phím số kömekçi klawiatura
vùng trạng thái ýagdaý ýaýlasy
vùng cột sütün giňişligi
vùng dữ liệu maglumat sebiti
vùng nguồn çeşme giňişligi
Vùng Phần Web Web Bölüm zolagy
vùng sao chép göçürme meýdany
vùng văn bản tekst meýdany
vùng vẽ çyzuw meýdany
vỏ gabyjak
với một cú bấm bir gezek basylanda
website lừa đảo balykçy websaýt
xác lập lại Windows Windows-y nol et
xác nhận hợp lệ barlag
xác thực tanaýyş
xã hội sosial
Xác nhận tassykla
xác nhận cấp hình dạng şekil derejesinde tassyklama
xác nhận, kiểm chứng, xác minh barla