DictionaryForumContacts

   Vietnamese Turkmen
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3290 entries)
nhãn belgi
nhân ýadro
nhãn đường xu hướng trend çyzygynyň teksti
nhãn đường xu hướng trend çyzygynyň teksti
nhãn dữ liệu maglumat belligi
nhãn gửi ýollama ýelmentgisi
Nhạt Gowşat
nhích bir piksel iter
nhị phân ikilikleýin
nhiệm vụ ngoài daşarky tabşyryk
nhiệm vụ tóm tắt jemleýji tabşyryk
Nhiệm vụ Ýumuşlar
nhiệm vụ cần tài nguyên chuyên sâu gory köp ulanýan tabşyryk
nhiệm vụ định kỳ gaýtalanýan tabşyryk
nhiệm vụ định kỳ gaýtalanýan tabşyryk
nhiệm vụ được phân công bellenen tabşyryk
nhiệm vụ được phân công bellenen tabşyryk
nhiệm vụ, tác vụ, tác vụ tabşyryk
Nhóm Toparlar
nhóm topar