DictionaryForumContacts

   Vietnamese Turkmen
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3290 entries)
mã ngân hàng bankyň belgisi
mã nhận diện, mã định danh tanaýjy
Mã Phân loại Thanh toán Đơn Ýeke-täk töleg toparlama belgisi
mã SWIFT SWIFT belgisi
mã soát hợp thức thẻ kartoçka barlag kody
Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi Günorta Afrikanyň milli kliring belgisi
mã thông báo kartoçka belgisi
Ma trận Matrisa
Ma trận có tiêu đề Atly matrisa
mã trường meýdanyň kody
mã truy nhập açar kody
Ma trận Cơ sở Esasy matrisa
Ma trận Lưới Gözenek matrisa
Ma trận Vòng tròn Aýlaw matrisa
mã vạch ştrihkod
mã vùng halkara kody
mã xác thực thẻ kartoçka barlag kody
mạng tor
mạng đo được ölçegli tor
mạng xã hội sosial tor