DictionaryForumContacts

   
A B C E G I J K L M N Ô P R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3290 entries)
ngăn tác vụ gurallar paneli
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng Obýekti formatlaşdyrma paneli
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng Obýekti formatlaşdyrma paneli
Ngăn thông tin tài liệu Resminamanyň Maglumat Paneli
ngăn xem trước deslapky syn paneli
ngắt togtatma
ngắt cột sütüni kesme
ngắt phần bölümiň soňy
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc telekeçilik
ngửa mặt ýüzi tersine
ngưng lại duruz
người chủ thao tác operasiýalaryň ussasy
người công bố neşirçi
người nhận alýan
người quản lí iş dolandyryjy
người quản trị mạng toruň iş dolandyryjysy