DictionaryForumContacts

   
A B C E G I J K L M N Ô P R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3290 entries)
căng ra süýnme
cắt kes
cắt tỉa kesiş
cắt xén gyrk
câu hỏi thường gặp Ýygy-ýygydan soralýan soraglar
câu lệnh beýannama
câu thông hành tanalýan jümle
cây agaç
Cây Thẻ Nhanh Çalt bellik agajy
CD âm thanh audio kompakt disk
CD âm thanh nâng cao kämilleşdirilen sesli CD
CD Siêu Video Ýokary hilli Wideo CD
chat, trò chuyện, tán gẫu söhbetleş
chế độ chỉ làm mới diňe täzeleniş" rejesi"
chế độ xem trên không howadan görnüş
Chèn giriz
Chính sách duy trì Saklama Syýasaty
chỉ đọc diňe okalýan