Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Thai
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4258 entries)
sổ chéo
เครื่องหมายทับ
số chuyển tiếp ngân hàng
หมายเลข Transit ของธนาคาร
số có chiều cao đầy đủ
ตัวเลขความสูงแบบเต็ม
số cổng, số port
หมายเลขพอร์ต
Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý
ทะเบียนนิติบุคคลแห่งชาติ
Số Đăng ký Thể nhân
ทะเบียนบุคคลธรรมดา
sổ địa chỉ
สมุดที่อยู่
sổ địa chỉ chung
สมุดที่อยู่ที่แชร์
sổ địa chỉ ngoại tuyến
สมุดรายชื่อแบบออฟไลน์
sổ địa chỉ phân cấp
สมุดที่อยู่แบบลำดับชั้น
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật
รหัสความปลอดภัย
số định danh cá nhân
หมายเลขรหัสประจำตัว
Sổ điểm
สมุดเกรด
số điện thoại chỉ dẫn
เลขหมายกลาง
Số Điện thoại Khác
โทรศัพท์อื่น
Số điện thoại truy cập UM
หมายเลขโทรศัพท์เพื่อเข้าใช้งาน UM
sơ đồ
Schema
sơ đồ tìm kiếm
ค้นหา Schema
sơ đồ tổ chức
แผงผังองค์กร
sơ đồ mẫu
ไดอะแกรมตัวอย่าง
Get short URL