Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Telugu
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3857 entries)
Vòng tròn Phân đoạn
విభజించబడిన సైకిల్
vô danh
అజ్ఞాత
vô hiệu hoá
నిలిపివెయ్యి
vô hiệu lực
నిలిపివేసిన
vòng lặp
పునరావృతం-అవ్వు
Vòng tròn Cơ bản
ప్రాథమిక సైకిల్
Vòng tròn Đa hướng
బహుళ దిశ సైకిల్
Vòng tròn Khối
సైకిల్ను బ్లాక్ చేయి
Vòng tròn Liên tiếp
నిరంతర సైకిల్
Vòng tròn Văn bản
టెక్స్ట్ సైకిల్
vùng đệm biểu mẫu
ఫామ్స్ కాషె
vùng hiện thời
ప్రస్తుత ప్రాంతం
vùng in
ముద్రణా పరిధి
vùng kiểu
శైలీ ప్రదేశం
vùng lưu trữ
స్టోరేజ్ పూల్
vùng lưu trữ ban đầu
ప్రీ మార్డియల్ పూల్
vùng nhớ trống
లభ్య స్మృతి
vùng trạng thái
స్థితి ప్రదేశం
vùng cột
కాలమ్ ప్రాంతం
vùng dữ liệu
డేటా ప్రాంతం
Get short URL