DictionaryForumContacts

   Vietnamese Telugu
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3857 entries)
khoảng trống nhập văn bản టెక్స్ట్ స్లాట్
khoảng trống video audio ఆడియో వీడియో ఇంటర్‌లీవ్‌డ్
khối điều khiển danh mục డైరెక్టరీ కంట్రోల్ బ్లాక్
khởi động nguội కోల్డ్ బూట్
khởi động nóng ఆకస్మిక పునఃప్రారంభం
khối lập phương cục bộ స్థానిక క్యూబ్
khôi phục పునరుద్ధరించు
khôi phục cài đặt gốc మీ PCని రీసెట్ చేయండి
Khôi phục hệ thống సిస్టమ్ రికవరీ
khởi tạo EOB OAB జనరేషన్
khởi tạo sổ địa chỉ ngoại tuyến ఆఫ్‌లైన్ చిరునామా పుస్తకం జనరేషన్
Không áp dụng వర్తించదు
không áp dụng వర్తించదు
không chia sẻ పంచవద్దు
không dây నిస్తంత్రి
không gian bộ kết nối కనెక్టర్ ప్రాంతం
không gian địa chỉ chung భాగస్వామ్య చిరునామా స్థలం
không gian làm việc కార్యస్థానం
không gian làm việc వర్క్‌స్పేస్
không gian mầu వర్ణ స్థానం