DictionaryForumContacts

   Vietnamese Telugu
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3857 entries)
Điều khoản về Quyền riêng tư గోప్యతా ప్రకటన
điểm బిందువు
điểm chèn చేరిక స్థానం
điểm dừng tab ట్యాబ్ స్టాపు
điểm nổi bật స్పాట్‌లైట్‌
điểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉ సర్టిఫికేట్‌ పునరుద్ధరణ జాబితా పంపిణీ బిందువు
điện thoại di động మొబైల్ ఫోన్
điếc బదిరత్వం
định dạng ఆకృతీకరించు
định dạng chuyển đổi dữ liệu డేటా వినిమయ ఫార్మాట్
định dạng điều kiện నిబంధనాయుక్త ఆకృతీకరణ
định dạng đoạn văn పేరా ఆకృతీకరణ
định dạng máy chủ OLAP OLAP సర్వర్ ఫార్మాటింగ్
định dạng số điện thoại quốc tế అంతర్జాతీయ నంబర్ ఫార్మాట్
định dạng số điện thoại trong quốc gia/vùng lãnh thổ దేశీయ/ప్రాంతీయ నంబర్ ఫార్మాట్
định dạng tệp EPS కప్పివేయబడిన పోస్ట్ స్క్రిప్ట్
định danh ngôn ngữ భాషా నిర్ధారిణి
định địa chỉ khối logic లాజికల్ బ్లాక్ అడ్రెసింగ్
đính kèm స్నాప్-ఇన్
định nghĩa నిర్వచనాలు