DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3857 entries)
phân số không vạch phân cách భిన్నం బార్ లేదు
phân số viết đứng సముదాయ భిన్నం
phân số viết lệch వక్ర భిన్నం
phân số viết ngang రేఖీయ భిన్నం
phân tích cái gì xảy ra nếu ఐతే ఏమిటి-విశ్లేషణ
phân tích tài liệu పత్రం పదనిరూపణ
phân tích câu పార్స్
Phân tích Nhanh శీఘ్ర విశ్లేషణలు
phân tử thiết kế రూపకల్పనాంశం
phân vùng chỉ mục సూచిక విభజన
phân vùng đĩa డిస్క్ విభజన
phát hành trên nhiều site క్రాస్-సైట్ ప్రచురణ
Phát hiện cung cấp సారాంశ ఆవిష్కరణ
Phát rộng Trình Chiếu బ్రాడ్ కాస్ట్ స్ల్టైడ్ల ప్రదర్శన
Phát rộng Trình Chiếu బ్రాడ్‌కాస్ట్ స్లైడ్ ప్రదర్శన
phím bật tắt ద్విక్రియా మీట
phím chú giải వ్యాఖ్యాన కీలు
phím lối tắt సత్వరమార్గ మీట
phím PAGE DOWN PAGE DOWN మీట
phím PAGE UP PAGE UP మీట