DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3857 entries)
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp గ్రామర్ పేన్
ngăn tác vụ విధి పరిమితి
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng ఆబ్జెక్ట్ విధి పేన్‌ను ఫార్మాట్ చేయి
Ngăn thông tin tài liệu పత్ర సమాచార పానెల్
ngăn xem trước పరిదృశ్య పరిధి
ngang hàng పియర్
ngắt అంతరాయం
ngắt cột కాలమ్ విరుపు
ngắt phần విభాగ విరుపు
nghe వినండి
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc వ్యాపారం
nghệ sĩ కళాకారుడు
ngưng lại ఆపు
người cấp chứng chỉ ధృవపత్ర జారీదారు
người cấp chứng chỉ దృవపత్ర జారీదారు
người công bố ప్రచురణకర్త
Nguồn పవర్
nguồn cấp RSS RSS సారం
nguồn cấp web వెబ్ సారం, ఫీడ్
nguồn cấp XML XML సారం