DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3857 entries)
khởi động lại పునః ప్రారంభించు
khởi động nhanh ఫాస్ట్‌స్టార్టప్‌
khởi động tin cậy నమ్మదగిన బూట్
kho lưu trữ trực tuyến ఆన్‌లైన్ నిల్వ
khoảng ఖాళీ
Không áp dụng వర్తించదు
không áp dụng వర్తించదు
không chia sẻ పంచవద్దు
không dây నిస్తంత్రి
không gian bộ kết nối కనెక్టర్ ప్రాంతం
không gian địa chỉ chung భాగస్వామ్య చిరునామా స్థలం
không gian làm việc కార్యస్థానం
không gian làm việc వర్క్‌స్పేస్
không gian mầu వర్ణ స్థానం
Không gian tài liệu పత్ర కార్యస్థలం
không lỗ hổng ఖాళీలేకుండా రాయడం
không lỗ hổng ఖాళీలేకుండా
không sẵn có అలభ్యం
không thể gửi పంపిణీ చేయలేని
khoản mục అంశం