DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3857 entries)
ghi nhật ký cơ bản ప్రాథమిక లాగింగ్
ghi nhật ký đầy đủ పూర్తి లాగింగ్
ghi nhật ký thông tin trên bì thư ఎన్వలప్ జర్నలింగ్
Ghi Trình Chiếu నమోదిత స్లైడ్ షో
ghim పిన్ చెయ్
giãn cách ký tự అక్షర అంతరం
giải mã వ్యక్తపరుచు
giải mã గుప్తలేఖనం
giải thuật ఆల్గోరిథమ్
giai đoạn điều tra vụ án చట్టబద్ధ ఆవిష్కరణ
Giám định viên Tài liệu పత్ర పర్యవేక్షకం
gian lận దురుద్దేశ
giáng cấp స్థితి తగ్గించు
giới hạn lưu trữ నిల్వ పరిమితి
Giải pháp cho Vấn đề సమస్యలకు పరిష్కారాలు
giải trí వినోదం
giảm hiệu suất డీగ్రేడేషన్
giảng viên శిక్షకుడు
gốc lưới గ్రిడ్ మూలం
góc nhìn cá nhân వ్యక్తిగత వీక్షణ