Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Marathi
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3913 entries)
thu phóng
झूम
thu tiền khi giao hàng
कलेक्ट ऑन डिलीव्हरी
thư video
व्हिडिओ मेल
thư viện tivi ghi lại
रेकॉर्ड केलेली TV लायब्ररी
thư viện
लायब्ररी
Thư viện Bản chiếu
स्लाइड लायब्ररी
thư viện đối tượng
ऑब्जेक्ट लायब्ररी
Thư viện Học thuật
शैक्षणिक लायब्ररी
thư viện loại
प्रकार लायब्ररी
thư viện lưu trữ tài liệu
संरक्षण धारण लायब्ररी
thư viện nối kết động
डायनॅमिक लिंक लायब्ररी
thư viện nối kết động
डायनॅमिक-लिंक लायब्ररी
thư viện nội dung
सामुग्री लायब्ररी
thu xếp
व्यवस्था
thu xuống thanh công cụ
लहान करा
thụ động
निष्क्रिय
thùng rác
रीसायकल बिन
thước
मापनी
thước đứng
अनुलंब मापनी
thuộc tính được quản lý có thể lọc
परिष्कृत करण्यायोग्य व्यवस्थापित गुणधर्म
Get short URL