DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
Thanh bên Windows Windows साइडबार
thanh biểu đồ hình tròn पट्टीचे पाय रेखाचित्र
thanh chia tách विभाजन पट्‍टी
Thanh Chỗ स्थान पट्टी
thanh công cụ chuyên biệt सानुकूल साधनपट्‍टी
thanh công cụ chuẩn मानक साधनपट्टी
Thanh công cụ đã đậu डॉक्ड साधनपट्‍टी
Thanh công cụ định dạng स्वरूपण साधनपट्टी
Thanh công cụ Mini लहान साधनपट्‍टी
thanh công cụ trôi nổi तरंगती साधनपट्‍टी
Thanh công cụ truy nhập nhanh द्रुत ऍक्सेस साधनपट्‍टी
thanh công cụ साधनपट्‍टी
thanh công thức सूत्र पट्टी
thanh cuộn स्क्रोल पट्टी
thanh cuộn đứng उभी स्क्रॉल पट्टी
thanh cuộn đứng अनुलंब स्क्रॉल पट्टी
thanh cuộn đứng अनुलंब स्क्रॉलपट्टी
thanh cuộn đứng उभी स्क्रॉलपट्टी
Thanh dẫn hướng नॅव्हिगेशन बार
thanh địa chỉ पत्ते पट्‍टी