Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Marathi
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3913 entries)
nhập hàng loạt
बल्क आयात करा
nhập vào
प्रविष्ठ करणे
Nhật ký Đo từ xa cho Office
Office टेलीमेट्री लॉग
nhạy cảm
संवेदनक्षमता
Nhắc Đính Kèm
संलग्नक स्मरणपत्र
nhắc nhở
स्मरणपत्र
nhân
कर्नेल
nhãn đường xu hướng
ट्रेंडलाइन लेबल
nhãn dữ liệu
डेटा लेबल
nhãn gửi
शिपिंग लेबल
nhãn thư
मेलिंग लेबल
nhắn tin tức thời
त्वरीत मेसेजिंग
nhắn tin văn bản
मजकूर संदेशीकरण
nhân viên dưới quyền
थेट अहवाल
Nhạt
अपारदर्शिता
nháy đơn
ASCII ऍपॉस्ट्रॉफी
nhích
नज करा
nhị phân
बायनरी
nhiệm vụ ngoài
बाह्य कार्य
nhiệm vụ tóm tắt
सारांश कार्य
Get short URL