Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Marathi
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3913 entries)
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc
व्यवसाय
nghệ sĩ
कलाकार
Ngoài văn phòng, Vắng mặt
कार्यालयाच्या बाहेर
ngoại lệ, lỗi
अपवाद
ngoại tuyến
ऑफलाइन
ngoại vi
पॅरीफॅरल
ngôn ngữ thiết kế của Microsoft
Microsoft डिझाइन भाषा
Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng
एक्सटेंसिबल स्टाइलशीट भाषा
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode
गैर युनिकोड प्रोग्राम्ससाठी भाषा
ngôn ngữ chung thời gian chạy
सामान्य भाषा रनटाइम
ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được
एक्सटेंसिएबल राइट्स मार्कअप लँग्वेज
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
हायपरटेक्स्ट मार्कअप भाषा
Ngôn ngữ đường XML
XML पाथ लँग्वेज
ngôn ngữ lập trình
प्रोग्रामिंग लँग्वेज
ngôn ngữ máy tính
कॉम्प्यूटर लँग्वेज
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
स्ट्रक्चर्ड क्वेरी लँग्वेज
ngoặc nhọn
कोनाकार कंस
ngủ
हायबरनेट
ngửa mặt
फेस अप
ngưng lại
थांबा
Get short URL