DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
mô hình không gian mầu रंग स्थान मॉडेल
Mô hình Ứng dụng Đám mây क्लाउड अनुप्रयोग मॉडेल
mở rộng địa chỉ vật lí फिजीकल एड्रेस एक्सटेंशन
Mở Trung tâm đồng bộ सिंक केंद्र उघडा
Mọi người (công khai) प्रत्येक
Mọi người लोक
Mọi người Windows Windows लोक
Một số bạn bè काही मित्र
mô-đun lớp क्लास मॉड्‍यूल
móc đơn ऍपॉस्ट्रॉफी
móc nối OLE/DDE OLE/DDE लिंक
móc nối và nhúng đối tượng ऑब्जेक्ट लिंकिंग अँड एम्बडींग
modem trong अंतर्गत मोडेम
mời आमंत्रित करा
Mối quan hệ संबंध
mối quan hệ đáng tin cậy विश्‍वासू संबंध
Môi trường phục hồi Windows Windows रिकव्हरी एन्व्हीरॉनमेंट
अंधत्व
mức स्तर
mức đại cương बाह्यरेखेचा स्तर