DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
máy chủ cục bộ स्थानिक होस्ट
máy chủ email ई-मेल सर्व्हर
máy chủ gia đình होम सर्व्हर
máy chủ phân giải tên có thẩm quyền अधिकृत नाव सर्व्हर
máy chủ proxy प्रॉक्सी सर्व्हर
máy chủ thư मेल सर्व्हर
máy chủ thường trực निवासी सर्व्‍हर
Máy chữ टाइपरायटर
Máy giám quản có ngựa Tơ roa ट्रोजन प्रॉक्सी सर्व्हर
máy in cục bộ स्थानिक मुद्रक
máy in màu रंगीत मुद्रक
máy nghe CD CD प्लेअर
máy thu hình दूरदर्शन
máy tính cục bộ स्थानिक कॉम्प्यूटर
Máy tính của tôi माझा कॉम्प्यूटर
máy tính khách क्लायंट कॉम्प्यूटर
máy tính khách क्लायंट संगणक
Máy tính tay गणकयंत्र
Máy tính tay, máy tính गणकयंत्र
máy tính xách tay पोर्टेबल कॉम्प्यूटर