Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Marathi
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3913 entries)
mối quan hệ đáng tin cậy
विश्वासू संबंध
Môi trường phục hồi Windows
Windows रिकव्हरी एन्व्हीरॉनमेंट
mù
अंधत्व
mức
स्तर
mức đại cương
बाह्यरेखेचा स्तर
mức độ nghiêm trọng
गंभीरता
múi thời gian
वेळ विभाग
mũ
कॅरेट
Mũi tên Hướng lên
वर बाण
mũi tên thả xuống
ड्रॉप-डाउन बाण
Mũi tên Tiến trình
प्रक्रिया बाण
mục tiêu
लक्ष्य
mục, nhập, mục nhập
प्रविष्टी
Mua
खरेदी करा
mua sau khi dùng thử
चाचणीनंतर खरेदी करा
mua tính năng mở rộng
अनुप्रयोगामध्ये खरेदी
mua trước khi tải xuống
डाऊनलोडवर खरेदी करा
mục
विभाग
mực
इंक
mục chỉ dẫn
अनुक्रमणिका नोंद
Get short URL