DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
mã thông báo MX MX टोकन
Ma trận मॅट्रिक्स
Ma trận có tiêu đề शीर्षकांकित मॅट्रिक्स
mã trường फील्ड कोड
mã truy cập đường dây bên ngoài बाह्य रेखा ऍक्सेस कोड
mã truy nhập ऍक्सेस कोड
mã truy nhập quốc tế आंतरराष्‍ट्रीय ऍक्सेस कोड
Ma trận Cơ sở मूलभूत मॅट्रिक्स
Ma trận Lưới ग्रिड मॅट्रिक्स
Ma trận Vòng tròn चक्र मॅट्रिक्स
mã vạch बार कोड
mã vùng क्षेत्र कोड
mã vùng स्थळ कोड
mã xác thực thẻ कार्ड पडताळणी कोड
mạng नेटवर्क
mạng đo được मीटर्ड नेटवर्क
mạng nội bộ इंट्रानेट
mạng xã hội साम‍ाजिक नेटवर्क
mật khẩu ảnh चित्र पासवर्ड
mật khẩu nhóm gia đình मूळसमूह संकेतशब्द, होम समूह पासवर्ड