DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
loại đối tượng ऑब्जेक्ट प्रकार
loại hình lập bản sao रिप्लीका सेटची टोपॉलॉजी
loại hình tái tạo टोपॉलॉजीची प्रतिकृती
loại kết nối कनेक्शनचा प्रकार
loại nội dung सामुग्री प्रकार
loạt रन
Lọc loại bỏ lựa chọn निवड सोडून फिल्टर करा
Lọc theo lựa chọn निवडीनुसार फिल्टर करा
Lọc theo mẫu फॉर्म नुसार फिल्टर करा
lọc web वेब फिल्टरिंग
logo Windows 7 Windows 7 लोगो
logo phần cứng Windows 7 Windows 7 हार्डवेअर लोगो
logo phần mềm Windows 7 Windows 7 सॉफ्टवेअर लोगो
lỗi त्रुटी
lỗi cú pháp सिंटेक्स त्रुटी
lỗi đồng bộ सिंक्रोनायझेशन त्रुटी
lời ghét द्वेषात्मक भाषण
lời nhắc स्मरणपत्र
lời nhắc संकेत
lục lam निळसर रंग