Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Marathi
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3913 entries)
không gian làm việc
कार्याची जागा, कार्यस्थान
không gian làm việc
कार्यस्थान
không gian mầu
रंग स्थान
Không gian tài liệu
दस्तऐवज कार्यस्थान
không hợp lệ
अवैध
không hợp lệ
मान्य नाही
không lỗ hổng
विनागॅप बरनिंग
không lỗ hổng
विनागॅप बर्निंग
không lỗ hổng
विनागॅप
không sẵn có
अनुपलब्ध
không thể gửi
अवितरणीय
không tương thích
विसंगत
khử rung
वॉबल सुधारणा
khu vực
स्थळ
khu vực
क्षेत्र
khu vực bộ lọc
फिल्टर क्षेत्र
khu vực kiểm soát hệ thống
सिस्टम नियंत्रण क्षेत्र
khu vực sơ đồ
रेखाचित्र क्षेत्र
khu vực thả
ठेवण्याचे क्षेत्र
khu vực thông báo
अधिसूचना क्षेत्र
Get short URL