DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
khởi động tin cậy विश्वसनीय बूट
kho lưu trữ trực tuyến ऑनलाइन संग्रह
khổ ngang लँडस्केप
khoá mật mã hoá एनक्रिप्शन कळ
khoản mục chuyển đổi रुपांतर आयटम
khoảng स्थान
khoá chính मास्टर कळ
khoá chính प्राथमिक कळ
khóa chuyển dạng thức स्वरूप स्विच
khóa chuyển dạng thức số सांख्यिक चित्र स्विच
khoá cấp phép số lớn संस्करण परवाना कळ
khoá cấp phép số lớn ध्वनी परवाना कळ
khoá đa kích hoạt बहु सक्रियन कळ
Khóa Kỹ thuật số डिजिटल लॉकर
khóa mật mã dự phòng क्रिप्टो एस्क्रो की
khoá ngoại फॉरीन कळ
khoá sản phẩm cấp phép số lớn संस्करण परवाना उत्पाद कळ
Khóa Theo dõi Thay đổi ट्रॅकिंग लॉक करा
khoá trương mục खाते लॉकआउट
khoản mục आयटम