DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
độ sáng thích nghi अनुकूल तेजस्वीता
độ sáng thích nghi अनुकूल प्रखरता
dọc उभी मांडणी
đọc/ghi वाचणे/लिहिणे
Dọn sạch स्वच्छ करा
Động cơ cử chỉ जेश्चर इंजिन
đoạn bộ nhớ थर
đoạn văn परिच्छॆद
dốc mầu रंग रॅम्प
Đọc Tiếp वाचन पुन्हा सुरू
đổi độ phân giải DPI DPI स्केलिंग
đối hành động क्रिया विवाद
Đổi Người dùng उपयोजक बदला
đời pin बॅटरी आयु
dõi theo अनुसरण करा
đối thoại hành động मोडल संवाद
đối tượng ActiveX ActiveX ऑब्जेक्ट
đối tượng cục bộ स्थानिक ऑब्जेक्ट
đối tượng được nối kết लिंक केलेले ऑब्जेक्ट्‍स
Đối tượng Dữ liệu ActiveX ActiveX डेटा ऑब्जेक्ट्‍स