DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
cột स्तंभ
cột được tính गणिती स्तंभ
Cột xếp chồng संग्रहित स्तंभ रेखाचित्र
cửa sau बॅकडोर, गुप्त दार
cửa sổ विंडो
cửa sổ bật lên पॉप-अप विंडो
cửa sổ không kích hoạt निष्क्रिय विंडो
cửa sổ nhắc lệnh कमांड प्रॉम्प्ट विंडो
Cửa sổ Query क्वेरी विंडो
cửa sổ sổ làm việc कार्यपुस्तिका विंडो
cửa sổ tài liệu hiện hoạt सक्रिय दस्तऐवज विंडो
cửa sổ trình duyệt ब्राउझर विंडो
dàn bài, đại cương बाह्यरेखा
đầu đề con उपशीर्षक
đầu đọc dấu tay बोटांचे ठसे वाचणारा
đầu đọc thẻ कार्ड वाचक
đầu vào đa chạm बहु-स्पर्श इनपुट
đầu vào đa chạm अनेक स्पर्श असणारे इनपुट
đám mây क्लाउड
dán चिकटवा