DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
tắt máy बंद
tắt tiếng मौन करा
tắt tiếng म्यूट करा
tắt_máy बंद
tải लोड
tải आणणे
tải lên अपलोड करा
tải trước प्रीलोड
tải xuống डाऊनलोड
Tải xuống डाउनलोड्स
tạm nghỉ, thường trực स्टँडबाय
tạo chuỗi chứng chỉ प्रमाणपत्र चेनिंग
tạo lại ảnh पूर्ववत प्रतिमा
tập ký tự वर्ण संच
tab căn chỉnh संरेखन टॅब
Tab nhanh द्रुत टॅब्ज
tab ribbon रिबन टॅब
tab Tệp फाइल टॅब
tab trang tính पत्रक टॅब
Tác nhân Quản lý Active Directory Active Directory व्यवस्थापन एजंट