Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Marathi
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3913 entries)
tổ tiên
ऍन्सेस्टर्स
toàn vẹn
प्रामाणिकता
toạ độ
समन्वयीत
toàn bộ
सर्वंकष
Toàn màn hình
पूर्ण स्क्रीन
toán tử cộng
धनात्मक ऑपरेटर
toán tử so sánh
तुलना ऑपरेटर
toán tử, thao tác viên, cán bộ
ऑपरेटर
toàn vẹn dữ liệu
डेटा प्रामाणिकता
tốc độ baud
बॉड रेट
tốc độ đồng hồ
घड्याळ गती
tốc độ ghi CD
CD बर्नर वेग
tốc độ náo loạn
वादळी गती
tôi
मला
tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
शोध इंजिन ऑप्टीमायझेशन
tóm lược gam mầu
रंग प्रोफाइल
Tóm tắt lịch biểu
दिनदर्शिका दृष्टिक्षेप
tóm tắt mục lịch
दिनदर्शिका आयटम दृष्टिक्षेप
Tóm tắt nhiệm vụ
कार्ये दृष्टिक्षेप
Tổng đài Tự động
स्वयं सहभागी
Get short URL