Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Marathi
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3913 entries)
thanh trạng thái
स्थितीदर्शक पट्टी
thanh ứng dụng
अनुप्रयोग पट्टी
Thanh việc cần làm
कार्य पट्टी
thành viên
सदस्य
thành viên nhóm vai trò
भूमिका समूह सभासद
Thanh xếp chồng
संग्रहित पट्टी रेखाचित्र
thảo luận tại chỗ
इनलाइन चर्चा
thảo luận trên Web
वेब चर्चा
thao tác gõ nhẹ
टॅप गेश्चर
thao tác phóng to
ताण गेश्चर
thao tác trượt
गेश्चर स्लाइड करा
thao tác trượt nhanh
स्वाइप गेश्चर
thao tác xoay
गेश्चर फिरवा
thay đổi
बदल करा
Thay đổi chưa được đọc
न वाचलेले बदल
thay đổi được theo dõi
मागोवा घेतलेला बदल
thay thế
पुनर्स्थापन करणे, बदलावे
thay thế phông
फॉन्ट विकल्प
Thẻ
टॅग्ज
Thẻ
टॅगस्
Get short URL