DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
sơ đồ स्कीमा
sơ đồ tìm kiếm शोध स्कीमा
sơ đồ tổ chức संस्था रेखाचित्र
Sơ đồ Cột स्तंभ रेखाचित्र
sơ đồ hình chóp पिरॅमिड आकृती
sơ đồ mục tiêu लक्ष्य आकृती
sơ đồ radar रडार रेखाचित्र
sơ đồ thanh पट्‍टी रेखाचित्र
Sơ đồ Tổ chức संस्था रेखाचित्र
sơ đồ XML XML स्कीमा
số dư tài khoản खाते शिल्लक
sổ đứng अनुलंब पट्‍टी
sổ ký sự पत्रिका
số liệu chất lượng dịch vụ सेवा गुणवत्ता मेट्रिक्स
số nguyên पूर्णांक
số phức जटिल संख्या
so sánh तुलना करा
số sê-ri अनुक्रमांक
Số Tài khoản Vĩnh viễn स्‍थायी खाते क्रमांक
Sở Thuế vụ अंतर्गत महसूल सेवा