DictionaryForumContacts

   Vietnamese Marathi
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
cấp phát राखीव करा
cấp phát bộ nhớ संग्रह विभागणी
cảm biến सेन्सर
cảm biến ánh sáng प्रकाशाचा सेन्सर
cảm biến ánh sáng xung quanh सभोवतालच्या प्रकाशाचा सेन्सर
cảm biến chuyển động मोशन सेन्सर
cảm biến cơ khí यांत्रिक सेन्सर
cảm biến điện tử विजेचा सेन्सर
cảm biến môi trường पर्यावरणिक सेन्सर
cảm biến nhận diện tần số radio रेडिओ फ्रिक्वेन्सी परिचय सेन्सर
cảm biến RFID RFID सेन्सर
cảm biến sinh trắc बायोमेट्रिक सेन्सर
cảm biến vị trí स्थान सेन्सर
cảm biến vị trí và cảm biến khác स्थान आणि इतर सेन्सर
cảm biến xấp xỉ प्रोक्सीमिटी सेन्सर
CA ban hành जारी CA
CA gốc रुट CA
CA gốc tin cậy विश्वसनीय रुट CA
Cá nhân hóa वैयक्तिकृत
cá nhân hoá वैयक्तिकरण